👋 Greetings & Politeness
-
Hello: Xin chào (sin chow)
-
Goodbye: Tạm biệt (tahm bee-et)
-
Thank you: Cảm ơn (gahm un)
-
You’re welcome: Không có gì (khong kaw zee)
-
Sorry / Excuse me: Xin lỗi (sin loy)
🙏 Everyday Use
-
Yes: Vâng / Dạ (vuhng / yah)
-
No: Không (khong)
-
Please: Làm ơn (lahm un)
-
How much?: Bao nhiêu tiền? (bow nyew tee-en)
-
Too expensive!: Mắc quá! (mak wah)
🚕 Getting Around
-
Where is…?: Ở đâu…? (uh dow)
-
I want to go to…: Tôi muốn đi đến… (toy moon dee den)
-
Turn left: Rẽ trái (reh chai)
-
Turn right: Rẽ phải (reh fai)
-
Straight ahead: Đi thẳng (dee tahng)
🍜 Food & Drinks
-
Delicious: Ngon quá (ngawn wah)
-
Not spicy: Không cay (khong kai)
-
Vegetarian: Ăn chay (un chai)
-
Water: Nước (nook)
-
Coffee: Cà phê (kah feh)
🆘 Useful in Emergencies
-
Help!: Cứu với! (coo voy)
-
Police: Công an (kohng an)
-
Hospital: Bệnh viện (beng vee-en)